Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One mini 2 hay Liquid X1, One mini 2 vs Liquid X1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One mini 2 hay Liquid X1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One mini 2 Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One mini 2 Silver AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One mini 2 Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid X1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn One mini 2 (3 ý kiến)
meoca212One mini 2 ít bị lỗi vặt, cảm ưng mượt(3.298 ngày trước)
hoccodon6ít bị lỗi phần mềm nhỏ gọn cấu hình nhanh hơn(3.547 ngày trước)
luanlovely6được nhiều ng chuộng hơn vì giá rẻ cũng như bền hơn(3.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (4 ý kiến)
hieuarc86Kết con màn hình to phục vụ chơi game tuyệt(3.279 ngày trước)
trangvth88Liquid X1 có màn hình lớn hơn hẳn, ram 2gb chạy ứng dụng tẹt ga(3.280 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.309 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp pin bền cảm ứng mượt(3.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One mini 2 Gray Asia Version
đại diện cho
One mini 2
vsAcer Liquid X1
đại diện cho
Liquid X1
H
Hãng sản xuấtHTCvsAcerHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácCorning Gorilla Glass 3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Po 2110mAhvsLi-Ion 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng137gvs160gTrọng lượng
Kích thước137.4 x 65 x 10.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ