Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Z3 hay Desire Eye, Blackberry Z3 vs Desire Eye

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Z3 hay Desire Eye đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC Desire Eye Blue (for Asia)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire Eye Blue (for AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire Eye Red (for Asia)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire Eye Blue (for EMEA)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire Eye Red (for AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire Eye Red (for EMEA)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (5 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.086 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.086 ngày trước)
meoca212thích Blackberry Z3 vì thích dòng máy Blackberry(3.297 ngày trước)
nijianhapkhaudễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao(3.343 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, sành điệu(3.346 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Eye (2 ý kiến)
trangvth88Desire Eye đắt sắt ra miếng, so với đt 2tr5 khập khiễng quá(3.279 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.308 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
đại diện cho
Blackberry Z3
vsHTC Desire Eye Blue (for AT&T)
đại diện cho
Desire Eye
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.0 BB10vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
-Nano-SIM
- IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- HTC Sense 6 UI
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs530giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs154gTrọng lượng
Kích thướcvs151.7 x 73.8 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ