Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon 1 v3 hay Nikon 1 S1, Nikon 1 v3 vs Nikon 1 S1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon 1 v3 hay Nikon 1 S1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon 1 v3
( 0 người chọn )
vs
Nikon 1 S1
( 0 người chọn )
Nikon 1 v3
Nikon 1 S1

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 V3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 70-300mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S1 (1 Nikkor 30-110mm F3.8-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S1 (1 Nikkor 11-27.5mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S1 (1 Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 V3 Body
đại diện cho
Nikon 1 v3
vsNikon 1 S1 Body
đại diện cho
Nikon 1 S1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs10.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvs1" (13.2 x 8.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 160-12800vsISO 100-6400 in steps of 1 EV; auto ISO sensitivity control (ISO 100-6400, 100-3200, 100-800) available (user controlled in P, S, A, and M modes)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5232 x 3488vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7×vs2.7×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs30 - 1/6000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensor
Touch screen
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• microSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 65 x 33 mmvs102 x 61 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera380gvs197gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ