Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 700D hay Samsung NX30, Canon 700D vs Samsung NX30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 700D hay Samsung NX30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 700D
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX30
( 0 người chọn )
Canon 700D
Samsung NX30

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung NX30 (Samsung 18-55mm F3.5-F5.6 III OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX30 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX30 (Samsung 16-50mm F2-F2.8 S ED OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
đại diện cho
Canon 700D
vsSamsung NX30 Body
đại diện cho
Samsung NX30
T
Hãng sản xuấtCanonvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 100 - 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.6×vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs2xOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
vsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyCanon EF/EF-S mountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)133 x 100 x 79 mmvs127 x 96 x 58mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera580gvs375gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ