Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P340 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XQ1 (2 ý kiến)
heou1214các sản phẩm của đối thủ cũng có ống kính dài hơn nhưng vẫn thường nhỏ hơn và nhẹ hơn máy ảnh này(3.022 ngày trước)
thienbao2011cảm biến kích thước 1/1.7 inch, xấp xỉ 7.6 x 5.7 mm(3.055 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P340 đại diện cho Coolpix P340 | vs | Fujifilm XQ1 đại diện cho Fujifilm XQ1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 194g | vs | 206g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 58 x 32 mm | vs | 100 x 59 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | 66 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" BSI-CMOS | vs | 2/3 inch (8.8 x 6.6 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, Hi 1 | vs | Auto (100-3200), 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–120 mm | vs | 25–100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F5.6 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P340 vs Coolpix P330 |
Coolpix P340 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P340 vs Coolpix P530 |
Coolpix P340 vs Coolpix P600 |
Coolpix P340 vs Coolpix L830 |
Coolpix P340 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-HX400V |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix P340 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P340 |
PowerShot S120 vs Coolpix P340 |
PowerShot S110 vs Coolpix P340 |
DSC-RX100 vs Coolpix P340 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P340 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P340 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P340 |