Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D90 hay Sony A65, Nikon D90 vs Sony A65

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D90 hay Sony A65 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D90 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D90 (AF-S Nikkor 24-70mm F2.8G ED) lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D90 (AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6G ED VR lens, SB-400 and limitation strap attachment) Anniversary kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-105mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-70mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-135mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-55mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D90 (AF-S DX VR 18-200mm G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D90 (5 ý kiến)
heou1214sử dụng màn hình LCD được bao phủ bởi một loại polymer thay vì thủy tinh(2.994 ngày trước)
thienbao2011út chuyển đổi điều hướng bốn chiều cộng với nút OK(3.032 ngày trước)
capitanTính năng này càng hấp dẫn hơn khi màn hình của D90 rộng tới 3 inch, có độ phân giải lên tới 920.000 điểm ảnh, giúp hiển thị được nhiều chi tiết hơn(3.510 ngày trước)
quangtiencapitanCho dù tính năng tự động lấy nét không được hỗ trợ trong chế độ quay video, nhưng người dùng vẫn có thể can thiệp vào việc lấy nét của máy khi chuyển sang chế độ lấy nét thủ công(3.529 ngày trước)
cuongjonstone123Ưu điểm đầu tiên của Nikon D90, không nói ai cũng biết, là khả năng quay video độ phân giải cao 720p (1.280 x 720 pixel).(3.634 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A65 (2 ý kiến)
hoccodon6Giá cả hợp lý gắn liền với thương hiệu sồ 1 rất đáng sử dụng(3.796 ngày trước)
anhkhoa797hon han ve chat luong , gia tien di doi voi chat luong(4.534 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D90 Body
đại diện cho
Nikon D90
vsSony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
đại diện cho
Sony A65
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs24.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 ~ 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 30 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsLens Sony DT 16-50mm F2.8 SSMỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132x103x77vs132 x 97 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera620gvs622gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ