Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 830 hay Lenovo Sisley S90, Lumia 830 vs Lenovo Sisley S90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 830 hay Lenovo Sisley S90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 830 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 830 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 830 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 830 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Sisley S90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 830 (2 ý kiến)
seravietnamNokia Lumia 830 có cấu hình mạnh, chíp 4 nhân, tuy RAM chỉ có 1Gb nhưng cũng không sao. Camera chính 10Mp nhưng camera phụ chỉ có 1Mp nên tự sướng không được thỏa mãn lắm. Tuy Lenovo S90 camera chính 13Mp, camera phụ 8Mp nhưng thực sự hình ảnh chất lượng không được tốt lắm. Nên không phù hợp và thỏa mãn những bạn gái muốn chụp hình tự sướng. Cấu hình của lenove cũng tạm ổn, lõi tứ, RAM 2 Gb.
Còn về kiểu dáng. Lenovo S90 bề ngoài y hệt máy IP6 bo màn hình nhìn nhẹ nhàng và nữ tính hơn còn Nokia...(3.381 ngày trước)
hoccodon6độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét(3.505 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Sisley S90 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 830 Black
đại diện cho
Lumia 830
vsLenovo Sisley S90
đại diện cho
Lenovo Sisley S90
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau10Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- 1/3.4'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, face detection, panorama
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng150gvs129gTrọng lượng
Kích thước139.4 x 70.7 x 8.5 mmvs146 x 71.7 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ