Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C3 hay Sony Xperia M2 Aqua, Xperia C3 vs Sony Xperia M2 Aqua

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C3 hay Sony Xperia M2 Aqua đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C3 D2533 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia C3 D2533 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia C3 D2533 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia C3 Dual D2502 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 Aqua D2403 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M2 Aqua D2403 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia M2 Aqua D2406 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 Aqua D2406 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C3 (1 ý kiến)
hieu310587Máy mỏng nhẹ nên dù có kích thước lớn vẫn dễ sử dụng bằng một tay(3.298 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia M2 Aqua (1 ý kiến)
shopngoctram69màu trắng và hiệu sony nên tôi rất thích(3.395 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C3 D2533 Black
đại diện cho
Xperia C3
vsSony Xperia M2 Aqua D2403 White
đại diện cho
Sony Xperia M2 Aqua
H
Hãng sản xuấtSonyvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display
- Active noise cancellation with dedicated mic
- ANT+ support
- SNS integration
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- IP65/IP68 certified - dust and water proof up to 1.5 meter and 30 minutes
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1040giờvs596giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng150gvs149gTrọng lượng
Kích thước156.2 x 78.7 x 7.6 mmvs140 x 72 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ