Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Nikon D3000, Canon 60D vs Nikon D3000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Nikon D3000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D3000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G (IF)) Double Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (17 ý kiến)
heou1214Khi không dùng được ống ngắm, người dùng có thể dễ dàng định vị bố cục bức ảnh với chức năng Live View qua màn hình LCD(2.976 ngày trước)
thienbao2011nhiệt độ màu & phong cách ảnh tức thời(3.016 ngày trước)
bichvugiá cả hợp lí , maùu sắc đẹp sang trọng nhỏ gọn tiện dụng chát lượng hình ảnh sác nét độ phân giải cao nhiều chế độ và tiện ích khác nhau.. chuyên nghiệp(3.596 ngày trước)
YALEhình ành sắc nét,dung lượng thẻ nhớ nhiều(3.660 ngày trước)
hungle971ảnh chụp nét và nhiều tùy chỉnh nữa, thật tuyệt(3.712 ngày trước)
nguyenchithanh88Chọn sản phẩm Canon 60D vì phù hợp với túi tiền của tôi hơn, chất lượng ảnh đẹp, sắc nét và dễ sử dụng, kiểu dáng nhìn đẹp hơn, vì canon là sản phẩm có thương hiệu(3.775 ngày trước)
kimvan70thẻ nhớ lưu đượcnhiều ảnh hơn rất phù hợp cho chuyến đi chơi xa(3.843 ngày trước)
camvanhonggiaảnh siêu nét mà nhiều tùy chỉnh nữa, thật tuyệt(3.852 ngày trước)
congtacvien4332nhin be ngoai thay dep nen chon em no(3.861 ngày trước)
talankazushiConnon 60D chụp màu khá đẹp . thích hợp chụp chân dung(3.875 ngày trước)
luatminhlongtiện lợi. xử lý hình ảnh nhanh ....(3.928 ngày trước)
cuongjonstone123thẻ nhớ lưu đượcnhiều ảnh hơn rất phù hợp cho chuyến đi chơi xa(3.951 ngày trước)
intandoảnh siêu nét mà nhiều tùy chỉnh nữa, thật tuyệt(3.977 ngày trước)
blinkđiểm ảnh lớn, quay video full hd(4.093 ngày trước)
toankcttôi thích máy canon 60D hơn nikon D3000(4.142 ngày trước)
talpphammang lại hình ảnh trung thực I like canon(4.206 ngày trước)
kootaiảnh siêu nét mà nhiều tùy chỉnh nữa, thật tuyệt(4.390 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3000 (3 ý kiến)
b0ypr0vjp333co duoc em nay thi khoi che vao dau dc ban ah(4.098 ngày trước)
tienbac999giá cả phù hợp với túi tiền của tôi(4.102 ngày trước)
hoangkimtamnhe de su dung
tien loi khi mang theo(4.249 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsNikon D3000 Body
đại diện cho
Nikon D3000
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 sec - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• In-camera raw conversion
• EyeFi
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs485gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvs-Website

Đối thủ