Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A516 hay Vibe P1, Lenovo A516 vs Vibe P1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A516 hay Vibe P1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A516 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo A516 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe P1 Graphite Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe P1 Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A516 (1 ý kiến)
huongtra2015Nho gon, kieu dang dep, nhieu chuc nang(3.134 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (5 ý kiến)
minhhoang2015Cấu hình cao, lướt web thích, vừa túi tiền (3.134 ngày trước)
trongtrinhmobThiết kế em này đẹp quá, tính năng, ứng dụng dùng cũng phê nữa (3.134 ngày trước)
tuanhoangdigitalvì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.134 ngày trước)
linhmeovgNếu có tiền thì nên chọn Vibe P1 tốt hơn(3.134 ngày trước)
LanHuong1989Vibe P1 có camera chụp ảnh đẹp hơn.(3.218 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A516 Pink
đại diện cho
Lenovo A516
vsLenovo Vibe P1 Platinum
đại diện cho
Vibe P1
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Po 5000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs45giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ552giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng146gvs189gTrọng lượng
Kích thước133 x 66.7 x 9.9 mmvs152.9 x 75.6 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ