Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica Digilux 3 hay Leica M Typ 240, Leica Digilux 3 vs Leica M Typ 240

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica Digilux 3 hay Leica M Typ 240 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica Digilux 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica M Typ 240
( 0 người chọn )
1
0
Leica Digilux 3
Leica M Typ 240

So sánh về giá của sản phẩm

Leica Digilux 3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica Digilux 3 (1 ý kiến)
ngocday1004thiet ke cua may trong nhe nhang va do phan giai cua(4.070 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica Digilux 3 Body
đại diện cho
Leica Digilux 3
vsLeica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit
đại diện cho
Leica M Typ 240
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.4 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)n/avsAuto: Pull 100, 200-6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3136 x 2352vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)14-50mmvs50mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsF1.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)n/avs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsLeica SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPHỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)146 x 87 x 77 mmvs139 x 80 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs680gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ