Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn isai VL hay isai FL, isai VL vs isai FL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn isai VL hay isai FL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
isai VL
( 0 người chọn )
vs
isai FL
( 0 người chọn )
isai VL
isai FL

So sánh về giá của sản phẩm

LG Isai VL Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Isai VL Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Isai VL Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Isai FL (LGL24) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Isai FL (LGL24) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Isai FL (LGL24) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Isai VL Black
đại diện cho
isai VL
vsLG Isai FL (LGL24) Blue
đại diện cho
isai FL
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13.2Megapixelvs13.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng154gvs160gTrọng lượng
Kích thước145×76×10.5 mmvs147 x 76 x 10.5mmKích thước
D

Đối thủ