Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG F60 hay LG G3 Dual-LTE, LG F60 vs LG G3 Dual-LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG F60 hay LG G3 Dual-LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG F60
( 0 người chọn )
vs
LG G3 Dual-LTE
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG F60
LG G3 Dual-LTE

So sánh về giá của sản phẩm

LG F60 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG F60 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG F60 Dual SIM 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG F60 Dual SIM 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G3 Dual-LTE D856 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G3 Dual-LTE D856 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG F60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G3 Dual-LTE (1 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rõ hơn,giá thành hợp lý(2.989 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG F60 4GB
đại diện cho
LG F60
vsLG G3 Dual-LTE D856 Black
đại diện cho
LG G3 Dual-LTE
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Photo viewer/editor
vs- Dolby mobile sound enhancement
- 1/3'' sensor size, simultaneous video and image recording, geo-tagging, face detection, HDR
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs149gTrọng lượng
Kích thước127.5 x 67.9 x 10.6 mmvs146.3 x 74.6 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ