Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N9 hay HTC Vigor, Nokia N9 vs HTC Vigor

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N9 hay HTC Vigor đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N9 (14 ý kiến)
hoccodon6đẹp và sang hơn, không những vậy còn nhỏ gon và vuông vắn(3.573 ngày trước)
luanlovely6pin dùng bền và rất tốt, máy đẹp(3.770 ngày trước)
Ms_TamKiểu dáng của nokia đẹp hơn, chưa nói tới tính năng nhưng nhìn htc thô quá(3.892 ngày trước)
tienbac999nokia dùng bền hơn máy này cũng thời trang hơn(3.980 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEvới 2 dòng nokia và HTC có lẽ lựa chọn Nokia sẽ tốt hơn nhiều :D(4.004 ngày trước)
quynhtkdvietnamnokia dùng bền hơn máy này cũng thời trang hơn(4.328 ngày trước)
dailydaumo1Nokia N9 - chiếc điện thoại thích hợp cho giải trí(4.356 ngày trước)
cucketoanKiểu dáng mới lạ, cảm ứng tốt .(4.363 ngày trước)
lienachaunokia N9 phong cach nguoi su dung.(4.458 ngày trước)
tuyenha152nokia N9 lần đầu tiên được kết hợp để biến những âm thanh thông thường thành một trải nghiệm âm thanh vòm tuyệt hảo.(4.507 ngày trước)
bup_be_ben_ngheNokia N9 sức mạnh của kết nối, hãy mua ngay hôm nay(4.516 ngày trước)
hoangmai1010minh thich chiec n9 nay,kieu dang rat moi la(4.528 ngày trước)
yqcyqcchưa có ai chọn HTC, mình biết lý do tại sao(4.555 ngày trước)
pkdaoN9 trôi hơn về tính năng lân mẫu mã(4.578 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (8 ý kiến)
tebetiThiết kế tinh tế, màn hình đẹp nút phù hợp(3.092 ngày trước)
tramlikechạy êm ổn định, chất lượng mượt, giá cũng bình thường(3.468 ngày trước)
chiocoshoptên nghe lạ nhưng có vẻ thông số kỹ thuật thì nhỉnh hơn(4.046 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.135 ngày trước)
anhduy2110vnCẢM ỨNG NHẠY, THIẾT KẾ ĐẸP MẮT(4.362 ngày trước)
vaicaluyenSong khoe pin tot k chai nhu 1 so dong nokia cai minh ua thich nhat la man hinh net va do phan giai cao(4.422 ngày trước)
anhbi06gọn nhẹ, sóng tốt, pin đàm thoại bền(4.447 ngày trước)
kelnolovekiểu dáng thanh mảnh, màn hình rộng, dộ phân giải cao(4.457 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
đại diện cho
Nokia N9
vsHTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
đại diện cho
HTC Vigor
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMeeGo OS, v1.2 HarmattanvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.9inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Anti-glare polariser
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- NFC support
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/command/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense v3.5 UI
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1620mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs170gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 61.2 x 12.1 mmvs129 x 65.5 x 13.7 mmKích thước
D

Đối thủ