Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Playbook hay ViewSonic VB734 Pro, Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Playbook hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Playbook
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
7
13
Blackberry Playbook
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry 4G PlayBook LTE (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 4G PlayBook LTE (ARM Cortex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
BlackBerry 4G PlayBook LTE (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry PlayBook HSPA+ (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry PlayBook HSPA+ (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry PlayBook HSPA+ (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry PlayBook WiMax (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry PlayBook WiMax (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi Model sành điệu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Playbook (5 ý kiến)
tramlikethời trang, thời lượng pin cũng lâu mà giá cả cũng khá mềm(3.474 ngày trước)
mrvinhnhansu121đáng mua hơn, thương hiệu miễn bàn(3.687 ngày trước)
hakute6đáng mua hơn, thương hiệu miễn bàn(3.698 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, hiện đại, cấu hình cao(3.758 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , Thiết kế trang nhã đẹp hơn(4.190 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (12 ý kiến)
shopngoctram69máy này nhỏ hơn và 12 người chọn(3.390 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã không có gì khác biệt cái nảo rẻ thì bưng(3.596 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgọn nhẹ, pin cực lâu 3 tiếng đồng hồ(3.672 ngày trước)
mrvinhnhansu121cViewSonic VB734 Pro dùng hệ điều hành Android tốt hơn BB os(3.672 ngày trước)
mrvinhnhansu21ViewSonic VB734 Pro dùng hệ điều hành Android tốt hơn BB os(3.720 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, thiết kế gọn gàng, nhỏ đẹp, hỗ trợ kết nối 3G(3.724 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ, thiết kế gọn gàng, nhỏ đẹp, hỗ trợ kết nối 3G(3.724 ngày trước)
luanlovely6đẹp hơn. Nếu đủ tiền mình sẽ mua con này(3.816 ngày trước)
hoacodongọn nhẹ, pin cực lâu 3 tiếng đồng hồ(3.880 ngày trước)
tienbac999ViewSonic VB734 Pro dùng hệ điều hành Android tốt hơn BB os(4.006 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, thiết kế gọn gàng, nhỏ đẹp, hỗ trợ kết nối 3G(4.288 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro dùng hệ điều hành Android tốt hơn BB os(4.343 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS)
đại diện cho
Blackberry Playbook
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)BlackBerryvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Quay Video 1080p
- Micro HDMI port
- Document viewer
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Predictive text input
vsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) BlackBerry Tablet OSvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 140 x 194 x 10vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Blackberry Playbook vs Dell Streak 7Blackberry PlaybookDell Streak 7
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy TabBlackberry PlaybookSamsung Galaxy Tab
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9Blackberry PlaybookArchos 80 G9
Blackberry Playbook vs Kindle FireBlackberry PlaybookKindle Fire
Blackberry Playbook vs FPT TabletBlackberry PlaybookFPT Tablet
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy TabBlackberry PlaybookP1000 Galaxy Tab
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1Blackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1vBlackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1v
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9Blackberry PlaybookGalaxy Tab 8.9
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7Blackberry PlaybookGalaxy Tab 7.7
Blackberry Playbook vs Dell StreakBlackberry PlaybookDell Streak
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-TabletBlackberry PlaybookViewSonic G-Tablet
Blackberry Playbook vs HTC FlyerBlackberry PlaybookHTC Flyer
Blackberry Playbook vs Archos 101 ITBlackberry PlaybookArchos 101 IT
Blackberry Playbook vs Archos 70 ITBlackberry PlaybookArchos 70 IT
Blackberry Playbook vs Optimus PadBlackberry PlaybookOptimus Pad
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S Blackberry PlaybookSony Tablet S 
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2Blackberry PlaybookApple Ipad 2
Blackberry Playbook vs Apple iPadBlackberry PlaybookApple iPad
Blackberry Playbook vs HP TouchPadBlackberry PlaybookHP TouchPad
Blackberry Playbook vs Samsung 700TBlackberry PlaybookSamsung 700T
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1Blackberry PlaybookIdeaPad K1
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1Blackberry PlaybookIdeaPad A1
Blackberry Playbook vs Regza AT700Blackberry PlaybookRegza AT700
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734Blackberry PlaybookViewSonic VB734
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501Blackberry PlaybookAcer Iconia Tab A501
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200Blackberry PlaybookToshiba Regza AT200
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501Blackberry PlaybookAcer Iconia Tab W501
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300Blackberry PlaybookAsus Transformer Pad TF300
Blackberry Playbook vs Sony Tablet PBlackberry PlaybookSony Tablet P
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1Blackberry PlaybookSamsung Galaxy Note 10.1
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Blackberry PlaybookSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3Blackberry PlaybookApple Ipad 3
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchBlackberry PlaybookSamsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchBlackberry PlaybookSamsung Galaxy Tab 2 7inch
Blackberry Playbook vs Apple iPad MiniBlackberry PlaybookApple iPad Mini
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4Blackberry PlaybookApple Ipad 4
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5Blackberry PlaybookApple Ipad 5
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HDBlackberry PlaybookFPT Tablet HD
Blackberry Playbook vs FPT Tablet IIBlackberry PlaybookFPT Tablet II
Motorola Xoom vs Blackberry PlaybookMotorola XoomBlackberry Playbook
HTC Evo View 4G vs Blackberry PlaybookHTC Evo View 4GBlackberry Playbook
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry PlaybookAcer Iconia Tab A500Blackberry Playbook
Acer Iconia W500 vs Blackberry PlaybookAcer Iconia W500Blackberry Playbook
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry PlaybookAsus Eee Pad TransformerBlackberry Playbook