Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO hay Style 9670, HTC EVO vs Style 9670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO hay Style 9670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO (8 ý kiến)
MINHHUNG6là đời sau chắc đã được nâng cấp nhiều hơn(3.537 ngày trước)
luanlovely6giá tốt hơn,xài ổn định,quan trọng là được bảo hành toàn cầu(3.537 ngày trước)
hakute6khi dùng sẽ thấy sành điệu hơn hợp tâm lí người dùng(3.566 ngày trước)
nguyenducluan1106cảm ứng dùng thchs hơn wifi nhanh nhưng hơi to so với style(3.940 ngày trước)
thambkkhông thích kiểu máy gập, dễ đứt cáp(4.117 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO cấu hình mạnh mẽ, màn hình 4.3 inches cực lớn, hoạt động theo phương thức "pinch-to-zoom", vi xử lý 1GHz của Qualcomm Snapdragon, hai camera.(4.150 ngày trước)
dailydaumo1evo cảm ứng mượt hơn, cầm chắc chắn hơn(4.297 ngày trước)
dangthien74lkhtc dep cam ung hang gôgle uy tinh(4.566 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (1 ý kiến)
lan130Giá của Style 9670 rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.113 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
vsBlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs131gTrọng lượng
Kích thước66 x 122 x 13 mmvs175.5 x 60 x 18.5 mmKích thước
D

Đối thủ