Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2-05 (3 ý kiến)
purplerain0306GIÁ THÀNH RẺ HƠN, CHỨC NĂNG NHIỀU HƠN, CẤU HÌNH CHẮC CHẮN HƠN(4.045 ngày trước)
dailydaumo1GIÁ THÀNH RẺ HƠN, CHỨC NĂNG NHIỀU HƠN, CẤU HÌNH CHẮC CHẮN HƠN(4.150 ngày trước)
ai_vy_22toi cung dang dung may x2-05 toi thay may nay su dung dc tat ca cac chuc nang cho 1 nguoi binh thuong cung nhu co nguoi truy cap vao mang cung deu rat tot.noi chung toi hai long ve tat ca cac chuc nang cua x2-05 mang lai.Pin cung dung duoc lau.may anh ho tro den plas chup hjnh sac net.day la` san pham vua voi tui tien ma dem lại loi ich cho nguoi dung no'.Minh Khuyen Cac Ban Nen Dung San pham nay(4.447 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Nokia 3720 classic (7 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng như nhau nhưng màn hình rộng hơn(3.522 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng sang trọng, chất lượng hình ảnh tốt(3.522 ngày trước)
dungtien21máy này nhỏ gọn bàn phím dẽ bấm(4.045 ngày trước)
pichusanthiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, lướt web dễ dàng, độ bền rất tốt, mình làm rơi mấy lần ở độ cao khá cao mà vẫn không hề gì cả(4.292 ngày trước)
onaplioa68nokia 3720 thiết kế rất đẹp,lướt web nhanh.dòng x của no trông như toàn máy tầu(4.300 ngày trước)
thampham189Thiết kế nhỏ gọn, độ phân giải máy ảnh cao hơn so với Nokia X2-05(4.515 ngày trước)
christian_mylaicấu hình mạnh, kiểu dáng đẹp, chụp ảnh sáng rõ nét.(4.553 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2-05 Black đại diện cho Nokia X2-05 | vs | Nokia 3720 Classic Gray đại diện cho Nokia 3720 classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Water, Dust, Shock proof
- Nokia Maps for S40 | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 94g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 50 x 15 mm | vs | 115 x 47 x 15.3 mm | Kích thước | |||||
D |