Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire 820q Dual Sim hay Lenovo S90, HTC Desire 820q Dual Sim vs Lenovo S90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire 820q Dual Sim hay Lenovo S90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Desire 820q Dual Sim
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo S90
( 0 người chọn )
2
0
HTC Desire 820q Dual Sim
Lenovo S90

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 820q Dual Sim Milky-way Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820q Dual Sim Santorini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 820q Dual Sim Tuxedo Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft orange 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire 820q Dual Sim (1 ý kiến)
lopforever1992Máy có pin dung lượng lớn hơn, dùng được lâu hơn(3.326 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S90 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 820q Dual Sim Milky-way Gray
đại diện cho
HTC Desire 820q Dual Sim
vsLenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 1GB)
đại diện cho
Lenovo S90
H
Hãng sản xuấtHTCvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon 410 (1.2GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 6.0
- Document viewer
- Photo/video editor
- Camera trước 8 MP
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng155gvs129gTrọng lượng
Kích thước157.7 x 78.7 x 7.7 mmvs146 x 71.7 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ