Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 2 hay Meizu M1, Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 2 hay Meizu M1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 2
( 0 người chọn )
vs
Meizu M1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi 2
Meizu M1

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 BLue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Meizu M1 (1 ý kiến)
huongsonspvgMeizu M1 chụp ảnh tốt hơn nhờ camera 13Pxel(3.390 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black
đại diện cho
Xiaomi Redmi 2
vsMeizu M1 BLue
đại diện cho
Meizu M1
H
Hãng sản xuấtXiaomivsMeizuHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs768 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2610mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs128gTrọng lượng
Kích thước134 x 67.2 x 9.4mmvs140.2 x 72.1 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ