Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 826 hay Desire 820s Dual Sim, Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 826 hay Desire 820s Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 826
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 820s Dual Sim
( 0 người chọn )
9
0
Desire 826
Desire 820s Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 826 Dual Sim Purple Fire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 826 Dual Sim Marshmallow White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire 826 Dual Sim Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 826 Dual Sim White Birch
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 820s Dual Sim Marble White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820s Dual Sim Milkyway Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 820s Dual Sim Monarch Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820s Dual Sim Santorini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820s Dual Sim Tuxedo Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 826 (5 ý kiến)
hamishopĐộ phân giải cũng được nâng cấp lên 1080 x 1920 pixel, và mật độ điểm ảnh cũng rất tốt đẹp 401 PPI.(2.979 ngày trước)
muanhanh247Desire 826 có khả năng mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét, đẹp với góc nhìn rộng(3.009 ngày trước)
nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.257 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.257 ngày trước)
thanhgiongcomputerMàn hình có độ phân giải lớn hơn, hiển thị tốt hơn(3.362 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820s Dual Sim (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
đại diện cho
Desire 826
vsHTC Desire 820s Dual Sim Marble White
đại diện cho
Desire 820s Dual Sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ686giờvs560giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng183gvs155gTrọng lượng
Kích thước158 x 77.5 x 8 mmvs157.7 x 78.7 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ