Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-C3K/S hay Pentax Q, Sony NEX-C3K/S vs Pentax Q

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-C3K/S hay Pentax Q đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony NEX-C3K/S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax Q
( 0 người chọn )
1
0
Sony NEX-C3K/S
Pentax Q

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Q Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Q (Pentax SMC 8.5mm F1.9) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (1 ý kiến)
lan130Sony NEX-C3K/S có giá rẻ hơn nhưng độ phân giải lớn rất đáng để sở hữu(4.194 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax Q (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-C3K/S
vsPentax Q Body
đại diện cho
Pentax Q
T
Hãng sản xuấtSonyvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs12.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800vsAuto, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27mm-82.5mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5 - 5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 đến 30 giây, Bulbvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• DNG
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySEL1855vsLens Pentax SMC 8.5mm F1.9Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)109.6 x 60.0 x 33.0mmvs98 x 57 x 31 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera225gvs185gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ