Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire S hay Sony Xperia Arc S, Desire S vs Sony Xperia Arc S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire S hay Sony Xperia Arc S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire S
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Arc S
( 24 người chọn - Xem chi tiết )
6
24
Desire S
Sony Xperia Arc S

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire S S510E Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
HTC Desire S S510E Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Midnight Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Misty Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Pure White sang trọng, lịch sự
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Sakura Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 26 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire S (4 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.071 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế mặt sau của X Arc S xấu lắm(4.366 ngày trước)
huanGMCminh dang dung desire s hang cuc chat. rat thong minh. HTC 1 phieu nao(4.398 ngày trước)
aphtodite_venusthiet ke sony dep hon, trong sang trong. hon(4.441 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (22 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.169 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.208 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.222 ngày trước)
phimtoancautrang bị nhiều tính năng mới, pin khỏe hơn(3.371 ngày trước)
xedienxinpin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.371 ngày trước)
MINHHUNG6hệ điều hành nhanh ổn định hơn(3.496 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, âm thanh tốt(3.512 ngày trước)
hakute6có màn hình rộng hơn, bộ vi xử lý mạnh hơn, pin bền hơn hẳn(3.697 ngày trước)
hoccodon6Chạy Android, cấu hình mạnh. giá phù hợp hơn(3.697 ngày trước)
nghenbong2Màn hình rộng hơn, xung nhịp cao hơn, camera độ phân giải cao hơn :)(3.707 ngày trước)
chiocoshopcùng một hãng sản xuất nhưng có vẻ em này nổi trội hơn về vẻ bề ngoài(4.030 ngày trước)
dacsanchelamSony Xperia Arc S đẹp hơn Desire S(4.063 ngày trước)
rungvangtaybacnhìn đã thấy hơn hẳn rồi không chút đắn đo(4.072 ngày trước)
dailydaumo1vì thiết kế giống giống nhau, cùng hảng nên chọn cái lạ(4.077 ngày trước)
haquocbinhMình đã dùng HTC. Chất lượng không lại được với Sony(4.147 ngày trước)
thbidienthiết kế đẹp,cấu hình cao,giá cả phù hợp và thương hiệu nổi tiếng(4.183 ngày trước)
president4giá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(4.244 ngày trước)
kim00Sony đẹp hơn nhiều hơn nữa camera 8M sắc nét hơn(4.293 ngày trước)
votienkdXperia Arc S Dáng mỏng, thiết kế đẹp, nhiều màu sắc.
- Giá tốt với cấu hình (hàng xách tay)(4.302 ngày trước)
zhero9xzSony đẹp hơn nhiều hơn nữa camera 8M sắc nét hơn(4.336 ngày trước)
timehouse_hanoi1 vote cho xperia. con này thì không p chê nuẵ
e yêu sony(4.386 ngày trước)
ke0kulHĐH bắt mắt, dễ sử dụng, phong cách pro, loa ngoài sony chất lượng tốt, thiết kế đẹp(4.429 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire S S510E Black
đại diện cho
Desire S
vsSony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự
đại diện cho
Sony Xperia Arc S
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vs1.4 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TrackID music recognition
- NeoReader barcode scanner
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs117gTrọng lượng
Kích thước115 x 59.8 x 11.6 mmvs125 x 63 x 8.7 mmKích thước
D

Đối thủ

Sony Xperia Arc SSony Xperia PlaySony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play
Sony Xperia Arc SSony Xperia ArcSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc
Sony Xperia Arc SNexus SSony Xperia Arc S vs Nexus S
Sony Xperia Arc SSony Xperia NeoSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo
Sony Xperia Arc SSony Xperia Neo VSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V
Sony Xperia Arc SSony Xperia X10 mini proSony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro
Sony Xperia Arc SGalaxy NexusSony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus
Sony Xperia Arc SSony Xperia raySony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray
Sony Xperia Arc SOptimus BlackSony Xperia Arc S vs Optimus Black
Sony Xperia Arc SSony Xperia X10 miniSony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini
Sony Xperia Arc SSony Xperia X1Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1
Sony Xperia Arc SSony Xperia DuoSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo
Sony Xperia Arc SSony Xperia activeSony Xperia Arc S vs Sony Xperia active
Sony Xperia Arc SHP Pre 3Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3
Sony Xperia Arc SSony Xperia miniSony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini
Sony Xperia Arc SSony Xperia proSony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro
Sony Xperia Arc SSony Xperia IonSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion
Sony Xperia Arc SHTC One VSony Xperia Arc S vs HTC One V
Sony Xperia Arc SHTC One XSony Xperia Arc S vs HTC One X
Sony Xperia Arc SSony Xperia PSony Xperia Arc S vs Sony Xperia P
Sony Xperia Arc SHTC One SSony Xperia Arc S vs HTC One S
Sony Xperia Arc SSony Xperia Acro HDSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia Arc SSony Xperia SSony Xperia Arc S vs Sony Xperia S
Sony Xperia Arc SSony Xperia USony Xperia Arc S vs Sony Xperia U
Sony Xperia Arc SHTC One XLSony Xperia Arc S vs HTC One XL
Sony Xperia Arc SSony Xperia solaSony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola
Sony Xperia Arc SSony Xperia neo LSony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L
Sony Xperia Arc SSony Xperia acro SSony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S
Sony Xperia Arc SSony Xperia GoSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go
Sony Xperia Arc SSony Xperia MiroSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro
Sony Xperia Arc SSony Xperia TipoSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo
Sony Xperia Arc SSony Xperia Tipo DualSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual
Sony Xperia Arc SSony Xperia SLSony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL
Sony Xperia Arc SSony Xperia TSony Xperia Arc S vs Sony Xperia T
Sony Xperia Arc SHTC One X+Sony Xperia Arc S vs HTC One X+
Sony Xperia Arc SSony Xperia TXSony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX
Sony Xperia Arc SSony Xperia TLSony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL
Sony Xperia Arc SSony Xperia ESony Xperia Arc S vs Sony Xperia E
Sony Xperia Arc SSony Xperia E dualSony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual
Sony Xperia Arc SSony Xperia VSony Xperia Arc S vs Sony Xperia V
Sony Xperia Arc SSony Xperia JSony Xperia Arc S vs Sony Xperia J
Sony Xperia Arc SXperia ZLSony Xperia Arc S vs Xperia ZL
Sony Xperia Arc SXperia ZSony Xperia Arc S vs Xperia Z
Incredible SSony Xperia Arc SIncredible S vs Sony Xperia Arc S
HTC Desire HDSony Xperia Arc SHTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S
LG Optimus 3DSony Xperia Arc SLG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S
Nokia N9Sony Xperia Arc SNokia N9 vs Sony Xperia Arc S
Galaxy S2Sony Xperia Arc SGalaxy S2 vs Sony Xperia Arc S
iPhone 4Sony Xperia Arc SiPhone 4 vs Sony Xperia Arc S
iPhone 4SSony Xperia Arc SiPhone 4S vs Sony Xperia Arc S
iPhone 3GSSony Xperia Arc SiPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S
Sony Xperia X8Sony Xperia Arc SSony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S
Sony Xperia x10Sony Xperia Arc SSony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S