Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn SH-Mobile B279 hay SH-Mobile Smart 27 2GB, SH-Mobile B279 vs SH-Mobile Smart 27 2GB

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn SH-Mobile B279 hay SH-Mobile Smart 27 2GB đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
SH-Mobile B279
( 0 người chọn )
vs
SH-Mobile Smart 27 2GB
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
SH-Mobile B279
SH-Mobile Smart 27 2GB

So sánh về giá của sản phẩm

SH-Mobile B279
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
SH-Mobile Smart 27 2GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn SH-Mobile B279 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn SH-Mobile Smart 27 2GB (1 ý kiến)
banbuonbanleSH-Mobile Smart 27 2GB có kích thướcmanf hinh cảm ứng lớn(3.333 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

SH-Mobile B279
đại diện cho
SH-Mobile B279
vsSH-Mobile Smart 27 2GB White
đại diện cho
SH-Mobile Smart 27 2GB
H
Hãng sản xuấtSH-MobilevsSH-MobileHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMTK6572 (1.2GHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácThẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) lên đến 8 GBvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ150giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng102gvs148gTrọng lượng
Kích thước104.4 x 54.9 x 11.8 mmvs145 x 72.6 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ