Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Raider 4G (16 ý kiến)
shopngoctram69cái này ít người chọn hơn cái kia còn tôi thì không(3.395 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp phù hợp với cả phái nữ và nam(3.695 ngày trước)
lyvubcndThiết kế đẹp, máy tốt, mình dùng rất ok(4.001 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế sang trọng hơn, trang bị nhiều kết nối hơn, hỗ trợ độ phân giải cao hơn và cấu hình mạnh hơn.(4.006 ngày trước)
xu1991màn hình to hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn, chơi game mượt hơn(4.033 ngày trước)
lan130HTC Raider 4G cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.144 ngày trước)
keobonggon2808Kết em raider ở mọi mặt! Hơn hẳn HD7S!(4.182 ngày trước)
chauvu87tất nhiên Raider ra sau cấu hình cao hơn rùi, so sánh khập khiểng quá, phải là 2 máy cùng thời điểm mới khách quan chứ.(4.233 ngày trước)
vuvanhien1màn hỉnh rônhj hơn ram cũng chứa dung lượng nhiều hơn(4.284 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,giá cả hấp dẫn ,truy cập mạng nhanh ,không chê điểm gì cả(4.324 ngày trước)
dhcomdhcomhtc raider tốt hơn hd 7s, nhiều ưu điweemr hơn(4.333 ngày trước)
thampham189HTC Raider 4G thiết kế sang trọng, chụp hình sắc nét(4.470 ngày trước)
utnguyen1903-nhẹ và cảm ứng tốt, chụp hình đẹp(4.531 ngày trước)
khangndktất cả đều hơn, kể cả giá cả. Cái này phải so với ip(4.548 ngày trước)
vanvuquynhannói chung là con HTC Raider 44 nó đắt hơn HD7S những 3 triệu cơ mà thì nó đương nhiên phải hơn rồi(4.568 ngày trước)
cuongnt0811cau hinh manh hon,tat ca moi thu deu hon HD7S(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HD7S (1 ý kiến)
kemsusutrang bị nhiều kết nối hơn, hỗ trợ độ phân giải cao hơn và cấu hình mạnh hơn(3.357 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Raider 4G (HTC Rider/ HTC Holiday/ HTC Raider 4G LTE) đại diện cho HTC Raider 4G | vs | HTC HD7S đại diện cho HD7S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe flash support | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1620mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 177g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 67 x 11.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC 7 Pro vs HD7S |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
Samsung Focus vs HD7S |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Legend vs HD7S |
LG Quantum vs HD7S |
HTC Salsa vs HD7S |
Torch 9810 vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Desire S vs HD7S |
HTC Desire HD vs HD7S |
LG Thrill 4G vs HD7S |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Desire vs HD7S |
Nokia N9 vs HD7S |