Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-02 Touch and Type hay Spiro, C2-02 Touch and Type vs Spiro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-02 Touch and Type hay Spiro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-02 Touch and Type
( 20 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Spiro
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
20
6
C2-02 Touch and Type
Spiro

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Sony Ericsson Spiro W100i White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Spiro W100i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Ericsson Spiro W100i Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Spiro W100i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (13 ý kiến)
admleotopđẹp, tốt hơn, phong cách, chất lượng tốt(3.250 ngày trước)
nijianhapkhaunhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.315 ngày trước)
xedienhanoithanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(3.317 ngày trước)
shopngoctram69c2 -02 16 người chọn nhiều hơn cai kia(3.363 ngày trước)
hakute6k thích kiểu đt trượt dễ hỏng cáp(3.740 ngày trước)
luanlovely6vào mạng cũng nhanh.chụp ảnh nét ,nhưng bàn phím cứng quá(3.778 ngày trước)
d0977902001pion dùng khỏe, ứng dụng tốt hơn.(3.943 ngày trước)
dailydaumo1thanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(4.194 ngày trước)
khanh_it_2009tôi thấy nokia quen thuộc với người dùng hơn. kiểu dáng thanh nhã hơn(4.223 ngày trước)
thattinh0305dòng điện thoại nokia thường rất bền và tính năng cũng khá cao.(4.261 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích máy của SONY vì tốc độ chậm(4.381 ngày trước)
KootajCaj nay thj xaj cung tam duoc thoj(4.402 ngày trước)
haonguyenbddòng nàyc ấu hình dễ dàng sử dụng và kiểu dáng cũng được đấy chứ(4.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spiro (4 ý kiến)
hoacodonchiếc này có thể nói là anh em với iphone, thật sự rất tuyệt(3.825 ngày trước)
truongphi1sony nổi tiếng vê f nghe nhạc hay(3.920 ngày trước)
pcnhu192sony nnghe nhạc và đàm thoại tốt hơn(4.218 ngày trước)
baokhoa68Spiro vẫn man hơn mặc dù c202 đa tiện(4.521 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
vsSony Ericsson Spiro W100i White
đại diện cho
Spiro
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs5MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS
- Walkman 4.0 player
- Track ID
- Facebook, Twitter applications
- Flashlight
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Xanh lam
• Bạc
Màu
Trọng lượng115gvs90gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs92 x 48 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ