Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (13 ý kiến)
admleotopđẹp, tốt hơn, phong cách, chất lượng tốt(3.250 ngày trước)
nijianhapkhaunhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.315 ngày trước)
xedienhanoithanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(3.317 ngày trước)
shopngoctram69c2 -02 16 người chọn nhiều hơn cai kia(3.363 ngày trước)
hakute6k thích kiểu đt trượt dễ hỏng cáp(3.740 ngày trước)
luanlovely6vào mạng cũng nhanh.chụp ảnh nét ,nhưng bàn phím cứng quá(3.778 ngày trước)
d0977902001pion dùng khỏe, ứng dụng tốt hơn.(3.943 ngày trước)
dailydaumo1thanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(4.194 ngày trước)
khanh_it_2009tôi thấy nokia quen thuộc với người dùng hơn. kiểu dáng thanh nhã hơn(4.223 ngày trước)
thattinh0305dòng điện thoại nokia thường rất bền và tính năng cũng khá cao.(4.261 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích máy của SONY vì tốc độ chậm(4.381 ngày trước)
KootajCaj nay thj xaj cung tam duoc thoj(4.402 ngày trước)
haonguyenbddòng nàyc ấu hình dễ dàng sử dụng và kiểu dáng cũng được đấy chứ(4.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spiro (4 ý kiến)
hoacodonchiếc này có thể nói là anh em với iphone, thật sự rất tuyệt(3.825 ngày trước)
truongphi1sony nổi tiếng vê f nghe nhạc hay(3.920 ngày trước)
pcnhu192sony nnghe nhạc và đàm thoại tốt hơn(4.218 ngày trước)
baokhoa68Spiro vẫn man hơn mặc dù c202 đa tiện(4.521 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | vs | Sony Ericsson Spiro W100i White đại diện cho Spiro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 5MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS
- Walkman 4.0 player - Track ID - Facebook, Twitter applications - Flashlight | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng • Xanh lam • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm | vs | 92 x 48 x 16.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |