Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 10.1 hay Apple Ipad 3, Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 10.1 hay Apple Ipad 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 10.1
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 3
( 24 người chọn - Xem chi tiết )
10
24
Galaxy Tab 10.1
Apple Ipad 3

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 64GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 64GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaCảm ứng nhạy máy cấu hình mạnh(3.078 ngày trước)
tramlikemáy bền hơn, thời gian sử dụng bin chờ lâu hơn(3.578 ngày trước)
kimphongcoCảm ứng nhạy! Thiết kế đẹp! Cấu hình ổng định(3.678 ngày trước)
hakute6Tôi thấy máy này tốt hơn, chạy khỏe pin tối, trâu bò(3.710 ngày trước)
trinhloc91Thích dùng android hơn, tiện dụng, sắp xếp hợp lí(3.768 ngày trước)
nguyenvangiau07thiết kế thân thiện màng hinh rộng dễ sử dụng giá cả phải chăng(3.782 ngày trước)
kimdung_it90Chọn galaxy tab giá rẻ, chất lượng hình ảnh đẹp(3.966 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,nhiều chức năng dễ sử dụng(4.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (20 ý kiến)
thuan_tvquay video chuẩn Full HD hình ảnh sắt nét(3.012 ngày trước)
peso24063thương hiệu i pad dã không còn dì phải nói !tất nhiên là tôi chọn nó(3.678 ngày trước)
vinhsuphu88Kiểu dáng đẹp hơn, dễ sử dụng và có nhiều chức năng hay(3.696 ngày trước)
tanpm0802Cảm ứng nhạy! Thiết kế đẹp! Cấu hình ổng định(3.762 ngày trước)
hoccodon6pin tốt hơn và kiểu dáng khá là đẹp(3.785 ngày trước)
congtybfcsản phẩm tốt, thiết kế đẹp mắt , đa dạng .(3.792 ngày trước)
01653406545kieu dang dep,nhin sang trong,cau hinh manh,it bi loi(3.846 ngày trước)
luanlovely6Máy chạy êm, ổn định không nóng(3.849 ngày trước)
hoacodonnhìn 1 trời 1 vực đúng là đáng đồng tiền(3.859 ngày trước)
Endy0891Nhiều tính năng hơn, phù hợp với mọi hoàn cảnh(3.936 ngày trước)
binbi678Apple hon han nhi?galaxy thuong ưa(3.993 ngày trước)
hoangdanhiPad 3 Được nhiều người dùng, dễ sử dụng, thiết kế đẹp mắt, độ phan giải màn hình cao, bán đi không mất giá nhiều(4.010 ngày trước)
hoaigiabao157man hinh sac net, cham nhe tay(4.034 ngày trước)
haforexIpad sử duịng hệ điều hành IOS , dùng mượt hơn(4.036 ngày trước)
voquangpk2 còn này là tương đương nhưng theo cảm tính thì vẫn thĩ còn ipad 3 hơn(4.117 ngày trước)
quoctrangbdsIPAD ĐẲNG CẤP HƠN VÀ HÌNH DÁNH ĐẸP HƠN SO VỚI GALAXY.(4.166 ngày trước)
perfect428kiểu dáng đẹp, đa chức năng và tốc độ xử lý nhanh(4.211 ngày trước)
TrangPibình chọn cho Ipad 3 vì kiểu dáng đẹp, chức năng tồt, hợp thời trang.(4.213 ngày trước)
tumobiKiểu dáng đẹp hơn, dễ sử dụng và có nhiều chức năng hay(4.220 ngày trước)
computerlineSản phẩm của Apple có kiểu dáng đẹp và trang nhã hơn, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn, dòng Ipad 3 mới dùng pin khá bền(4.230 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
đại diện cho
Galaxy Tab 10.1
vsApple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsApple A5X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Three-axis gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/OGG player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.2 support
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
- Quay Video 1080p
vs- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsiOS 5Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)9vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 246.2 x 170.4 x 10.9mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 10.1Galaxy Tab 10.1v
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 8.9
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1 vs Dell StreakGalaxy Tab 10.1Dell Streak
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 10.1ViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 10.1 vs HTC FlyerGalaxy Tab 10.1HTC Flyer
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 10.1Archos 101 IT
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 10.1Archos 70 IT
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus PadGalaxy Tab 10.1Optimus Pad
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 10.1Sony Tablet S 
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPadGalaxy Tab 10.1Apple iPad
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPadGalaxy Tab 10.1HP TouchPad
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700TGalaxy Tab 10.1Samsung 700T
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1Galaxy Tab 10.1IdeaPad K1
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 10.1IdeaPad A1
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700Galaxy Tab 10.1Regza AT700
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 10.1ViewSonic VB734
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 10.1ViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 10.1Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 10.1Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 10.1Sony Tablet P
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 10.1Google Nexus 7
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 10.1Sony SGP-T111
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad NewGalaxy Tab 10.1BiPad New
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 10.1Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 10.1Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 10.1Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 10.1Apple iPad Mini
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 4
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 5
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 10.1FPT Tablet HD
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 10.1FPT Tablet II
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 10.1Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 10.1Sony Xperia Tablet Z
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 10.1
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1FPT TabletGalaxy Tab 10.1
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1Kindle FireGalaxy Tab 10.1
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1Blackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1Motorola XoomGalaxy Tab 10.1
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 10.1
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 10.1
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1Archos 80 G9Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 10.1
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1Dell Streak 7Galaxy Tab 10.1
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1HTC Evo View 4GGalaxy Tab 10.1
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1Acer Iconia W500Galaxy Tab 10.1