Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Moto G4 Play hay HTC Desire 10 Pro, Lenovo Moto G4 Play vs HTC Desire 10 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Moto G4 Play hay HTC Desire 10 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Moto G4 Play
( 0 người chọn )
vs
HTC Desire 10 Pro
( 0 người chọn )
Lenovo Moto G4 Play
HTC Desire 10 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Moto G4 Play 16GB (1GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Moto G4 Play 16GB (1GB RAM) Black
đại diện cho
Lenovo Moto G4 Play
vs
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8916 Snapdragon 410vsChipset
Số coreCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vsMạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng137gvsTrọng lượng
Kích thước144.4 x 72 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ