Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gigabyte GSmart Essence 4 hay Gigabyte GSmart Classic Lite, Gigabyte GSmart Essence 4 vs Gigabyte GSmart Classic Lite

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gigabyte GSmart Essence 4 hay Gigabyte GSmart Classic Lite đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gigabyte GSmart Essence 4
( 0 người chọn )
vs
Gigabyte GSmart Classic Lite
( 0 người chọn )
Gigabyte GSmart Essence 4
Gigabyte GSmart Classic Lite

So sánh về giá của sản phẩm

Gigabyte GSmart Essence 4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gigabyte GSmart Classic Lite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Gigabyte GSmart Essence 4
đại diện cho
Gigabyte GSmart Essence 4
vsGigabyte GSmart Classic Lite
đại diện cho
Gigabyte GSmart Classic Lite
H
Hãng sản xuấtGigabytevsGigabyteHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vsSpreadtrum SC7731Chipset
Số core1.0GHz Dual-corevs1.2GHz Quad-CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400vsMali-400Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcVGAvs2MegapixelCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs145gTrọng lượng
Kích thước124 x 62 x 9.6 mmvs143 x 73 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ