Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FLIPSIDE MB508 hay LG Quantum, FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FLIPSIDE MB508 hay LG Quantum đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola FLIPSIDE MB508
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Quantum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG C900k Quantum (LG Pacific)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (5 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.109 ngày trước)
phimtoancauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, sành điệu, thương hiệu toàn cầu(3.357 ngày trước)
hakute6nhìn thi ai cũng thấy, gần giống nhau, nhưng chọn thì chợn cái nào nó dời cao mà dùng(3.523 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.155 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích máy LG trượt ngang(4.347 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Quantum (4 ý kiến)
xedienxinGiá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV(3.357 ngày trước)
hoccodon6hàng này pro hơn toàn diện về các mặt(3.742 ngày trước)
luanlovely6co man hinh nhin dep hon., su dung tot hon(3.784 ngày trước)
vuvanhien1trượt ngang đẹp hơn sành điệu hơn(4.273 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola FLIPSIDE MB508
đại diện cho
FLIPSIDE MB508
vsLG Quantum
đại diện cho
LG Quantum
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3410 (720 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.1inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs16MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
turn-off
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype input method
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- autofocus
- Digital compass
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1170mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs175gTrọng lượng
Kích thước109.5 x 57.5 x 15 mmvs119.5 x 59.5 x 15.2 mmKích thước
D

Đối thủ