Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S30 đại diện cho Nikon S30 | vs | Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25) đại diện cho Panasonic Lumix DMC-TS25 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Panasonic FT / TS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 214g | vs | 144g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 65 x 40 mm | vs | 104 x 58 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/3" CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 29 – 87 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F3.9 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 8 - 1/1300 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S30 vs Nikon L26 |
Nikon S30 vs Canon A4000 IS |
Nikon S30 vs Canon A3400 IS |
Nikon S30 vs Canon SX260 HS |
Nikon S30 vs Canon SX240 HS |
Nikon S30 vs Canon A2400 IS |
Nikon S30 vs Canon IXUS 510 HS |
Nikon S30 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S30 vs Canon A810 |
Nikon S30 vs Canon A2300 |
Nikon S30 vs Canon A1300 |
Nikon S30 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon S30 vs Canon PowerShot N |
Nikon S30 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon S30 vs FinePix XP70 |
Nikon S30 vs Coolpix S32 |
Coolpix L810 vs Nikon S30 |
Nikon S6300 vs Nikon S30 |
Nikon S3300 vs Nikon S30 |
Nikon S4300 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S30 |
Sony DSC-WX70 vs Nikon S30 |
Sony DSC-WX50 vs Nikon S30 |
Pentax VS20 vs Nikon S30 |
Kodak M750 vs Nikon S30 |
Olympus VG-160 vs Nikon S30 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Nikon S30 |
Olympus SZ-12 vs Nikon S30 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S30 |
Sony DSC-W610 vs Nikon S30 |
Sony DSC-W650 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-FH8 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-S2 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-FH6 vs Nikon S30 |
Casio EX-ZR15 vs Nikon S30 |
Fujifilm T400 vs Nikon S30 |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm JZ200 vs Nikon S30 |
Fujifilm JZ100 vs Nikon S30 |
Fujifilm F660EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm JX550 vs Nikon S30 |
Fujifilm JX500 vs Nikon S30 |
Samsung DV300F vs Nikon S30 |
Exilim EX-ZR200 vs Nikon S30 |
Ricoh CX6 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-3D1 vs Nikon S30 |
Nikon P310 vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon S30 |
Nikon S3000 vs Nikon S30 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Nikon Coolpix S31 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Canon PowerShot N |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Cybershot DSC-W830 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FinePix XP70 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Nikon S3000 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |