Mô tả sản phẩm: CAS CAW 120
· Hoàn toàn tự động điều chỉnh; PSC (CAW).
· Điều chỉnh khóa chế độ tinh chỉnh ( CAW).
· Tích hợp đồng hồ thời gian theo chuẩn GLP/GMP/ISO ( CAW, CAX)
· Điều chỉnh tính năng hoàn toàn bằng kỹ thuật số.
· Đầy đủ chức năng kết nối máy vi tính trực tiếp.
· Thiết kế giảm chấn động, sốc từ môi trường bên ngoài.
· Hiển thị biểu đồ tín hiệu anolog.
· Chức năng đếm vật mẫu.
· Mức hiệu chỉnh dễ dàng.
· Tử kính trong suốt, giảm thiểu tác động của gió, ẩm thấp.
· Ba hướng để mở cửa ( khi cân).
· Đo trọng lượng riêng.
· Dễ dàng chuyển đổi đơn vị cân.
· Cổng giao tiếp RS- 232.
2. Thông số kỹ thuật:
Model |
Tải trọng (g) |
Mức hiển thị nhỏ nhất (mg) |
Kích cỡ mặt cân (mm) |
CAW 120 |
120 |
0.1 |
Þ 80 |
CAW 220 |
220 |
0.1 |
Þ 80 |
CAW 320 |
320 |
0.1 |
Þ 80 |
CAX 120 |
120 |
0.1 |
Þ 80 |
CAX 200 |
200 |
0.1 |
Þ 80 |
CAY 120 |
120 |
0.1 |
Þ 80 |
CAY 220 |
220 |
0.1 |
Þ 80 |
Unit Selection menu (12 unit for weigh)
g------------Gram
mg----------Miligram
%-----------Percentage
PCS--------Number of pieces(count)
ct-----------Carat
mom--------Momme
d-------------Solid specific gravity
d-------------Liquid specific gravity
lb------------Pound
oz-----------Ounce
Ozt----------Troy ounce
dwt----------Penny weight
GN----------Grain
m------------Mesghal
b-------------Baht
t--------------Tola
o--------------Part pounds.
Unit in CAW, CAX, CAY series are posted here.