Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng Cửu Long CLDFA 7050T-MB1 5 tấn 1 cầu
Thông tin chung |
|
||
Loại xe |
CLDFA 7050T-MB1 |
||
Thông số kích thước |
|
||
KT tổng thể (D x R x C) (mm) |
7840x2050x2350 |
||
KT lòng thùng hàng(DxRxC) (mm) |
6130x2000x2260 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
4480 |
||
Nhô trước/sau (mm) |
1120/2240 |
||
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1570/1550 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
||
Thông số về trọng lượng |
|
||
Trọng lượng bản thân (kg) |
3000 |
||
Trọng tải (kg) |
4400 |
||
Số chỗ ngồi (chỗ) |
03 |
||
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
8400 |
||
Đặc tính |
|||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
|
||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
47,7 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
9,62 |
||
Điều hòa |
Không có |
||
Động cơ |
CY4100ZLQ |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp có làm mát trung gian, tiêu chuẩn |
||
Dung tích xi lanh (cm3) |
3707 |
||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
70/3200 |
||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
235/1900 |
||
Truyền Động |
|
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
||
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi, có số phụ |
||
Khung xe |
Khung xe lồng suốt 2 lớp cao, 232mm, dày 6,5+4mm |
||
Cầu trước |
Tải trọng cho phép: 2,6 tấn |
||
Cầu sau |
Tải trọng cho phép: 5,8 tấn |
||
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Tang trống, phanh hơi lốc kê |
||
Hệ thống treo |
Nhíp lá, phụ thuộc Nhíp trước: 2 lá bản 75x9mm; 6 lá bản 75x10mm Nhíp chính sau: 12 lá bản 75x15mm Nhíp phụ sau: 9 lá bản 75x13mm |
||
Lốp xe |
8.25-16x7 |
||
Hệ thống điện |
2x12Vx85Ah |
||
CaBin |
Cabin lật nghiêng |