Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 1051g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132,5 x 94,0 x 127,4 |
Loại thẻ nhớ | • Đang chờ cập nhật • MicroSD Card (microSD) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Cảm biến Exmor RS® CMOS loại 1.0 (13,2mm x 8,8mm), |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Tự động: (Tiêu chuẩn ISO100-ISO12800, có thể chọn giới hạn trên/dưới), 100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920 x 1080 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=8.8-220 mm; Ảnh tĩnh 3:2 f=24-600 mm; Ảnh tĩnh 4:3 f=27-650 mm; Ảnh tĩnh 16:9 f=26-630 mm; Ảnh tĩnh 1:1 f=31-760 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | Lên xấp xỉ 109 độ, xuống xấp xỉ 41 độ |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Quay liên tục tốc độ cao: khoảng 24 hình/giây, Quay liên tục tốc độ trung bình: khoảng 10 hình/giây, Quay liên tục tốc độ thấp: xấp xỉ 3,5 hình/giây 34 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 100x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW |
Định dạng File phim | • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật |
Tính năng | • Đang chờ cập nhật |