Mô tả sản phẩm: Máy giặt Bosch WAN2426GPL
Thông số kĩ thuật
Trọng lượng giặt |
1-8 kg |
Nhãn năng lượng |
A+++ (-10%)Tiêu thụ năng lượng (176 kWh/năm) hiệu quả hơn mức tiêu thụ A+++ ( 196 kWh/ năm) |
Độ ồn giặt |
57 dB |
Độ ồn vắt |
77 dB |
Màn hình |
Màn hình LED |
Điều khiển |
Điều khiển cơ, múm xoay |
Kiểm soát độ ẩm |
Điện tử |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
176 kWh |
Tiêu thụ chương trình bông chuẩn |
0,94 kWh |
Tiêu thụ nước (năm) |
10560 lít |
Công suất chế độ tắt/ tiết kiệm năng lượng |
0,12 W / 0,5 W |
Nhãn năng lượng khi quay |
B |
Thời gian chương trình bông chuẩn |
200 phút |
Hẹn giờ trước |
1-24 giờ |
An toàn |
Khóa trẻ em Khóa cửa kim loại EasyLock (khóa dễ dàng) |
Chương trình giặt |
8 chương trình (Shirt / Blouse, Sport, Mix (hỗn hợp), Wool (len), Super Quick 15 '/ 30', Delicate / Silk, Cotton/ bông, Easy Iron) |
Tốc độ vòng quay tối đa |
1200 vòng/phút |
Thiết kế |
Độc lập chống rung |
Màu sắc |
Chống rung |
Thiết kế cửa |
Cửa trước |
Bản lề cửa |
Bên trái |
Độ sâu của máy khi mở cửa góc 90o |
1014 mm |
Chiều cao điều chỉnh tối đa từ phía trước |
120 mm |
Đường kính cửa |
30 cm |
Góc mở cửa |
180o |
Công suất |
2300 W |
Điện áp |
220 – 240 V |
Tần số |
50 Hz |
Điện áp |
10 V |
Chiều dài dây kết nối |
210 cm |
Kích thước thiết bị ( C x R x S) Kích thước đóng gói ( C x R x S) |
848 x 598 x 550 (mm) 870 x 645 x 635 (mm) |
Thể tích lồng giặt |
55 lít |
Chất liệu lồng giặt |
Thép không gỉ |
Trọng lượng thiết bị Tổng trọng lượng |
68 kg 69 kg |
Đặc điểm nổi bật
Cảm biến tự động
Khóa trẻ em
Màn hình hiển thị LED
Nhãn năng lượng
Độ ồn
Động cơ EcoSlience
Chương trình Shirt / Blouse
Chương trình SportsWear
Chương trình Super Quick
Chương trình giặt trước
Chương trình AllergyPlus (vệ sinh)
Chương trình Mix
Chương trình Wool
Chương trình Delicate / Silk
Chương trình Cotton/ bông
VarioPerfect
Chương trình Drumclean
Hệ thống tự động loại bỏ vết bẩn
Reload function
Công nghệ ActiveWater
VarioSoft Drum
AntiVibration (Thiết kế chống rung)
Hẹn giờ trước