Mô tả sản phẩm: Máy toàn đạc điện tử Sanding STS-752R
Là dòng máy được thiết kế phỏng theo dòng máy toàn đạc điện tử Leica TS 06 plus của Thụy Sỹ, máy toàn đạc điện tử Sanding STS 752R của Trung Quốc mang đến cho quý khách thêm sự lựa chọn, phù hợp với những đơn vị có kinh phí eo hẹp, máy có ưu điểm là giá thành rẻ, chế độ bảo hành 2 năm tại Sao Việt
Máy toàn đạc Sanding
Tham số/ series |
STS-752/722 |
STS-755/725 |
STS-758/728 |
|
Đo xa |
||||
K/c xa nhất Thời tiết thuận lợi |
Gươngđơn |
2.4km |
2.0km |
2.0km |
Gương chùm ba |
3Km |
2.6 Km |
2.6 Km |
|
Hiển thị số |
Cực đại:99999999.999 m Cực tiểu:1 mm |
|||
Độ chính xác |
2+2ppm |
|
|
|
Đơn vị |
m/foot = 12 inchs = 0.3048m / inch = 25.4mm |
|||
Thời gian đo |
Đo tĩnh 3’’ , Đo tracking 1’’ |
|||
Bình quân số lần đo |
Giá trị bình quân có thể chọn từ 2-5 lần |
|||
Hiệu chỉnh khí tượng |
Nhập tham số tự chỉnh |
|||
Cải chính triết quang khí tường và nếp nhăn địa cầu |
Nhập tham số tự chỉnh |
|||
Hiệu chỉnh hằng số gương |
Nhập tham số tự chỉnh |
|||
Đo góc |
||||
Phương thức đo góc |
Mã tuyệt đối |
|||
Đường kính bàn độ mã |
79mm |
|||
Số đọc hiển thị nhỏ nhất |
1″/ 5″/10 Tùy chọn |
|||
Độ chính xác |
2″ |
5″ |
10″ |
|
Phương thức đo dò |
Bàn độ ngang:kép Bàn độ ngang:kép Bàn độ đứng:kép Bàn độ đứng:đơn |
|||
Ống ngắm |
||||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
|||
Độ dài ống ngắm |
154mm |
|||
Đường kính kính vật |
Ngắm xa:45mm, Đo xa:50mm |
|||
Độ phóng đại |
30× |
|||
Trường nhìn |
1°30′ |
|||
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất |
1m |
|||
Độ phân giải |
3″ |
|||
Phần bù đứng tự động |
||||
Hệ thống |
Bù điện tử thể lỏng |
|||
Phạm vi hoạt động |
±3′ |
|||
Độ chính xác |
1″ |
|||
Bọt thủy |
||||
Bọt thủy dài |
30″/2 |
|||
Bọt thủy tròn |
8′/2mm |
|||
Dọi tâm quang học |
||||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
|||
Độ phóng đại |
3× |
|||
Phạm vi chỉnh |
0.5m đến∝ |
|||
Trường nhìn |
5° |
|||
Bộ phận hiển thị |
||||
Loại hình |
750:2 màn hình,Bàn phím số+ chữ cái 720: 2 màn hình |
|||
Pin đi kèm máy |
||||
Nguồn điện |
Pin sạc |
|||
Điện áp |
Điện 1 chiều |
|||
Thời gian hoạt động liên tục |
8 tiếng |
|||
Kích cỡ và trọng lượng |
||||
Kích cỡ |
200×190×350mm |
|||
Trọng lượng |
6.0kg |