Mô tả sản phẩm: Xe nâng người tự hành dạng chữ Z Mantall HZ160 RT
Các lựa chọn nằm ngoài giá tiêu chuẩn
|
Model |
HZ140 RT/ HZ140J RT |
HZ160 RT/ HZ160J RT |
HZ200 RT/ HZ200J RT |
HZ260RT/ HZ260J RT |
Trọng lượng nâng tối đa |
230kg |
230kg |
230kg |
230kg |
|
Độ cao làm việc tối đa |
14.00m |
16.00m |
20.00m |
26.00m |
|
Độ cao sàn làm việc tối đa |
12.00m |
14.00m |
18.00m |
24.00m |
|
Tầm với tối đa của sàn |
7.50m |
8.00m |
12.00m |
15.00m |
|
Chiều cao tối đa khi gập lại |
6.50m |
7.00m |
8.00m |
10.00m |
|
Góc quay của mâm xoay |
360° liên tục |
360° liên tục |
360° liên tục |
360° liên tục |
|
Tốc độ lái khi xếp gọn |
5.5km/h (7.0km/h với truyền động 4 bánh) |
5.5km/h (7.0km/h với truyền động 4 bánh) |
4.8km/h |
4.8km/h |
|
Tốc độ lái khi nâng |
1.0km/h |
1.0km/h |
1.0km/h |
1.0km/h |
|
Góc quay của sàn công tác |
180° |
180° |
180° |
180° |
|
Góc quay của cần phụ thẳng đứng |
0/140° |
0/140° |
0/140° |
0/140° |
|
Kích thước sàn công tác |
1.8mx0.76mx1.1m |
1.8mx0.76mx1.1m |
1.8mx0.76mx1.1m |
1.8mx0.76mx1.1m |
|
Hệ nâng sàn |
|
|
|
Cần thủy lực |
|
Số lượng bánh dẫn động |
2 (4/ 4 bánh truyền động) |
2 (4/ 4 bánh truyền động) |
2 (4/ 4 bánh truyền động) |
2 (4/ 4 bánh truyền động) |
|
Số lượng bánh lái |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Truyền động |
Động cơ diesel |
Động cơ diesel |
Động cơ diesel |
Động cơ diesel |
|
Điện áp |
12V, một chiều |
12V, một chiều |
12V, một chiều |
12V, một chiều |
|
Kích thước lốp xe |
33*12-20 |
33*12-20 |
355/55D-625 |
355/55D-625 |
|
Điều khiển |
Điều khiển điện tương thích |
Điều khiển điện tương thích |
Điều khiển điện tương thích |
Điều khiển điện tương thích |
|
Bán kính quay (bên ngoài) |
3.70m |
4.00m |
6.00m |
6.80m |
|
Bán kính quay (bên trong) |
1.30m |
1.50m |
3.10m |
3.60m |
|
Phần đuôi của thiết bị |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Lực bên tối đa |
400N |
400N |
400N |
400N |
|
Góc nghiêng tối đa |
3° |
3° |
3° |
3° |
|
Tốc độ gió cho phép tối đa |
12.5m/s |
12.5m/s |
12.5m/s |
12.5m/s |
|
Khả năng leo dốc |
30% (45% khi truyền động 4 bánh) |
30% (45% khi truyền động 4 bánh) |
30% (45% khi truyền động 4 bánh) |
30% (45% khi truyền động 4 bánh) |
|
Chiều cao khi xếp gọn |
2.30m |
2.30m |
2.30m |
2.90m |
|
Chiều dài khi xếp gọn |
5.20m/6.20m |
5.50m/6.50m |
8.00m/8.80m |
10.50m/11.00m |
|
Chiều rộng khi xếp gọn |
2.00m |
2.00m |
2.50m |
2.50m |
|
Khoảng cách giữa trục bánh xe |
2.00m |
2.00m |
2.80m |
2.80m |
|
Khoảng trống gầm xe |
0.36m |
0.36m |
0.30m |
0.30m |
|
Dung tích bình dầu thủy lực |
110L |
110L |
110L |
120L |
|
Dung tích bình chứa nhiên liệu |
65L |
65L |
85L |
150L |
|
Tổng trọng lượng |
6.3T/ 7.3T |
6.6T/ 7.5T |
9.0T/ 9.5T |
15.0T/ 15.5T |