Mô tả sản phẩm: Khóa điện tử Kanzler KL-28FS - màu bạc
CHỨC NĂNG khoá cửa điện tử Kanzler KL-28FS
- Khóa cửa điện tử: loại có tay cầm
- Mở khóa bằng: Vân tay, mật mã, thẻ từ, chìa cơ và mở rộng thêm Remote điều khiển từ xa
- Công nghệ mã số ảo tránh lộ pass: xxx mã số xxx
- Cài được 100 vân tay Life-Scan quản lý bằng ID, 100 thẻ từ (RF), 50 mã số ( bao gồm mã số admin và mã số các thành viên.
- Quản lý vân tay bằng Master code cùng với số ID để thêm, xóa vân tay của từng người.
- Công nghệ nhận dạng vân tay hiện đại nhất Live-Scan: Cực nhạy, đọc được vân mờ, lão hóa, chống làm giả POPScan, không phụ thuộc góc quét
- Thân khóa bằng hợp kim siêu bền- không gỉ, chốt bằng thép chống cắt.
- Chống sốc, chống tĩnh điện, cảm biến nhiệt cảnh báo cháy nổ
- Chuông báo động nếu có hiện tượng phá khoá, đột nhập...
- Cảnh báo âm thanh khi nhập sai pass, quẹt sai vân tay quá 5 lần
- Cài đặt đăng ký chức năng đóng/mở khóa chủ động hoặc thụ động
- Có chế độ khóa trái trong, khóa trái ngoài đảm bảo an toàn hoặc riêng tư tuyệt đối
- Cảnh báo pin yếu trước 10 ngày, có cục sạc pin dự phòng phía ngoài
- Đi kèm 03 thẻ RF và chip kết nối điện thoại, chuông hình, smarthome...
- Màn hình cảm ứng chống trầy, chống va đập
Thông số kỹ thuật khoá cửa điện tử Kanzler KL-28FS :
TT |
DANH MỤC |
CHI TIẾT |
NỘI DUNG |
1 |
Vân tay |
Cảm biến vân tay |
Chất bán dẫn thế hệ thứ 4 siêu nhậy |
Số lượng vân tay |
150 |
||
Góc phát hiện |
360° |
||
Tỷ lệ từ chối sai |
≤ 0.01% |
||
Tỷ lệ chấp nhận sai |
< 0.0001% |
||
2 |
Mật khẩu |
Độ dài mật khẩu |
6-8 ký tự, tích hợp chức năng mã số ảo chống nhìn trộm |
Số lượng mật khẩu |
100 mật khẩu, bao gồm mã số chủ admin và mã số thành viên user |
||
3 |
Thẻ |
Loại thẻ |
Mifare- 1 |
Số lượng thẻ |
100 |
||
4 |
Điều khiển từ xa (RC) |
Số lượng RC |
10 (tùy chọn) |
5 |
Nguồn năng lượng |
Loại pin |
Pin AA (4 viên x 1.5V) |
Tuổi thọ pin |
≈ 10.000 lần hoạt động |
||
Cảnh báo năng lượng thấp |
≤ 4.8V |
||
6 |
Tiêu thụ năng lượng |
Dòng điện tĩnh |
≤ 60 µA |
Dòng điện động |
< 200mA |
||
Dòng điện tối đa |
< 200mA |
||
7 |
Tiêu chuẩn |
Kim loại |
Hợp kim kẽm |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C ~ 65°C |
||
Độ ẩm hoạt động |
20%~ 90% |
||
8 |
Kích thước |
Mặt trước |
356x75 mm |
Mặt sau |
348x75 mm |
||
9 |
Yêu cầu về cửa |
Độ dày cửa |
>35mm |
Chất liệu cửa |
Gỗ tự nhiên, Gỗ công nghiệp, Cửa lõi thép |