Mô tả sản phẩm: Bộ chỉ thị Flintec FT-10
Product description: (Mô tả sản phẩm)
Bộ chỉ thị FT-10 là một bộ chỉ thị rất chính xác và linh hoạt, là một chuỗi thiết bị dùng cho quá trình cân tĩnh.
Màn hình hiển thị trọng lượng LED 6 chữ số lớn (màu đỏ 14 mm) cho phép dễ đọc ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Bàn phím có 5 phím Tactile dùng cho các chức năng quy mô cơ bản.
Thiết kế theo kiểu bắt vào tủ.
Màn hình hiển thị trọng lượng 14 mm.
Độ phân giải cao, hiển thị lên đến 999 999 counts.
Tốc độ chuyển đổi tối đa 1 600 lần/giây.
Độ nhạy ngõ vào:
4µV/e theo interval legal for trade.
1 μV/d theo interval non approved.
Hiệu chỉnh bằng tải hoặc eCal (hiệu chỉnh không dùng tải).
Độ tuyến tính tốt hơn 0.0015%.
Công nghệ đấu nối 6 dây tín hiệu.
Giao diện nối tiếp RS232C, RS485.
Có ngõ vào và ngõ ra số.
Nguồn cung cấp 12….28 V DC
Specifications: (Đặc tính kỹ thuật)
FT-10 | FT-10 P | FT-10 PB / PN / MB / EI / IO / CO /
EN / EC / CC |
FT-10 AN | |||||
DISPLAY AND KEYBOARD (Hiển thị và bàn phím) | ||||||||
Hiển thị | 6 số, 7 đoạn, LED đỏ, cao 14mm | |||||||
Báo trạng thái | gross, net, motion, zero, unit (kg, g, t, lb, klb, N, kN) | |||||||
Bàn phím | 5 phím với phản hồi tactile (function, gross/net, tare/delete, zero, print) | |||||||
Khóa bàn phím | Phím có liên quan đến trọng lượng cân có thể bị khóa để chống truy cập trái phép. | |||||||
Dấu thập phân | Có dáu thập phân tại điểm thể hiện giá trị cân | |||||||
A/D CONVERTER (Bộ chuyển đổi A/D) | ||||||||
Loại | 24 bit Delta-Sigma ratiometric with integral analog and digital filters | |||||||
Tốc độ chuyển đổi | Tối đa 1 600 giá trị đo/ giây | |||||||
Độ nhạy ngõ vào nhỏ nhất | 0.4µV/e theo interval legal for trade, 0.1 μV/d theo interval non approved | |||||||
Analogue input range | 0 mV đến 18 mV (đơn cực) hoặc -18 mV to +18 mV (đa cực), có thể chuyển đổi được | |||||||
Độ phân giải | Độ phân giải nội lên đến 16 triệu counts; hiển thị lên đến 10 000 theo legal for trade, 999 999 theo non approved | |||||||
SCALE CALIBRATION AND FUNCTIONS (HIỆU CHỈNH CÂN VÀ CHỨC NĂNG) | ||||||||
Hiệu chỉnh | Hiệu chuẩn được thực hiện bằng điện tử hoặc theo khối lượng ứng dụng | |||||||
Bộ lọc số | Có 10 cấp để điều chỉnh | |||||||
Chức năng cân | Tare, zero, auto zero tracking, motion detection, auto-zero at power-up,
auto-net at power-up, increased resolution |
|||||||
Cảm biến tuyến tính | Lên đến ba điểm nội suy | |||||||
LINEARITY AND STABILITY (Độ tuyến tính và độ ổn định) | ||||||||
Hệ số tuyến tính và nhiệt độ | Nhỏ hơn 0.0015 % FS; ≤ 2 ppm/°C | |||||||
LOAD CELLS (cảm biến lực) | ||||||||
Nguồn cấp cho cảm biến lực | 5V DC với điện trở 58….1200Ω, tối đa 100mA | |||||||
Số lượng cảm biến lực | Kết nối tối đa 6 cảm biến lực 350Ω hoặc 18 cảm biến lực 1100Ω nối song song | |||||||
Kết nối | Cảm biến lực 4 hoặc 6 dây, chiều dài cáp 1000 m/mm2 cho kết nối 6 dây | |||||||
POWER SUPPLY (Nguồn cấp) | ||||||||
Nguồn cấp DC cho bộ chỉ thị | 12…28 V DC, tối đa 300 mA | |||||||
ENVIRONMENT AND ENCLOSURE (Môi trường và vỏ bảo vệ) | ||||||||
Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm | 10◦C đến + 40◦C, độ ẩm 85%PH, không ngưng tụ, legal for trade | |||||||
-15 °C to +55 °C non approved | ||||||||
Vỏ và tiêu chuẩn bảo vệ | Loại bắt tủ điện, mặt trước làm bằng nhựa tiêu chuẩn bảo vệ IP67, vỏ bằng nhôm, thanh ray bên hông làm bằng thép không gỉ | Loại bắt tủ điện, mặt trước làm bằng thép không gỉ tiêu chuẩn bảo vệ IP65, vỏ bằng nhôm, thanh ray bên hông làm bằng thép không gỉ | ||||||
Kích thước | 52 x 96 x 100 mm (L x B x H), nặng 0.5 kg | |||||||
SERIAL INTERFACE (Giao diện truyền thông nối tiếp) | ||||||||
Giao diện truyền thông nối tiếp RS232C | 1 200 to 115 200 baud (8N1, 7E1, 701) | |||||||
Giao diện truyền thông nối tiếp RS485 | – | 200 to 115 200 baud (8N1, 7E1, 701), kết nối được 31 thiết bị trong mạng | ||||||
DIGITAL INPUT/OUTPUT (Ngõ vào và ngõ ra số) | ||||||||
Ngõ vào | 2 ngõ I/O có thể lập trình là ngõ vào (10…26 V DC) cũng như ngõ ra (thường hở 24 V DC, tối đa 100 mA) | 4 ngõ vào cách ly quang (12…26 V DC, tối đa 10mA) | ||||||
Ngõ ra | 5 ngõ ra relay lập trình cho điều khiển setpoint, 250 V AC hoặc 30 V DC, 1A | |||||||
ANALOGUE OUTPUT (Ngõ ra Analog) | ||||||||
Ngõ ra có thể lập trình | – | – | – | 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10 V
or 0-5 V, 16 bit |