Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Vios |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.5 lít, 1NZ-FE, xăng không chì |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4300mm |
Rộng (mm) | 1700mm |
Cao (mm) | 1460mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1470/1460mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1085kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế trước
Trượt và ngã
Chỉnh độ cao mặt ghế (ghế người lái)
Ghế sau gập 60:40 Có
Chất l iệu ghế nỉ
Hệ thống âm thanh FM/AM, CD player , MP3 & WMA, 6 loa
Màn hình hiển thị đa thông tin
Kính chiếu hậu ngoài Gập điện Có |
Ngoại thất |
* Đèn trước và cụm đèn sau: Halogen, phản xạ đa chiều
Nệp hông xe Màu với viền mạ Crom
Đèn báo rẽ tích hợp Có |
Thiết bị an toàn an ninh |
Chốt khoá bảo vệ trẻ em
Dây đai an toàn các ghế
Hệ thống chống trộm
Túi khí
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Giảm sóc trước | Kiểu McPherson với thanh cân bằng |
Giảm sóc sau | Thanh xoắn ETA với thanh cân bằng |
Lốp xe | 185/60R15 |
Vành mâm xe | Mâm đúc |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |