Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - Fiesta |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 Duratec Ti-VCT |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1596cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3950 mm |
Rộng (mm) | 1722 mm |
Cao (mm) | 1496mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1473/1478 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói cho máy nghe nhạc, radio và gọi điện thoại
Vô lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển âm thanh
Máy nghe nhạc MP3, kết nối USB, AUX
Dàn âm thanh Hi Fi với 6 loa
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng cỡ lớn
|
Ngoại thất |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Cảm biến lùi sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt
Tự động cân bằng điện tử ESP
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh tang trống
Tự động cân bằng điện tử ESP
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang |
Giảm sóc sau | Thanh xoắn |
Lốp xe | 195/50 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |