Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | SUZUKI - Kizashi |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 , 16 van, DOHC |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2400cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.8 lít -8.1 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4650mm |
Rộng (mm) | 1821mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1564/1564mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1470kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa tự động 2 vùng với chức năng lọc không khí
Tay láy bọc da điều chỉnh tự động tích hợp điều khiển đen và âm thanh
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng
Ghế phía sau có thể gập lại với tỉ lệ 60/40
Nội thất bọc da
Hệ thống âm thanh 425 Watt, loa siêu trầm AM / FM / CD, USB/IPOD
Kết nói bluetooth với điện thoại
Cửa sổ phía trên điều khiển tự động
Gương chiếu hậu chống chói
Gương trang điểm tích hợp đèn chiếu sáng
Đồng hồ điện tử hiển thị các thống số
Có ổ cắm điện 12V |
Ngoại thất |
Lưới tản nhiệt thiết kế thể thao
Đèn sương mù
Đèn pha Bi-xenon điều khiển tự động, tự điều chỉnh góc chiếu
Đèn LED chiếu ban ngày
Gương chiếu hậu tự sấy khô
Cảm biến gạt mưa
Camera phía sau
Ống xả kép mạ crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
8 túi khí tiêu chuẩn với túi khí phía trước, túi khí bên, túi khí cho ghế sau
Khóa tích hợp điều khiển từ xa
Hệ thống cảnh báo lùi xe
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (TCS)
Chương trình ổn định xe thông minh (i-VSP )
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Khóa cửa sau chống trẻ em
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Dạng đĩa thông gió
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Dạng đĩa đặc
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson và thanh chống lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Kiểu đa liên kết |
Lốp xe | 235/45 R18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |