Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MINI - Cooper Clubman |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít DOHC |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 val |
Dung tích xi lanh (cc) | 1598cc |
Dáng xe | Hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.6 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3725 mm |
Rộng (mm) | 1912mm |
Cao (mm) | 1407mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2467mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh CD/AM/FM/ với 6 loa
Hệ thống kiểm soát khí hậu và điều hòa nhiệt độ
Đồng hồ đo thông số mang phong cách cổ điển
Hộp đựng găng tay phía trên
Vô lăng tích hợp điều khiển đa chức năng
Phụ kiện kết nối đa năng |
Ngoại thất |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gạt nước kính chắn gió cảm biến
Đèn pha phía trước
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống 6 túi khí an toàn
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Khóa cửa an toàn điều khiển từ xa
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Dây đai an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng MacPherson
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết
Thanh ổn định |
Lốp xe | R16 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |