Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Rolls-Royce Ghost US Standard 2011

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: ROLLS-ROYCE - GhostDung tích xi lanh (cc): 6592cc
Loại xe: SedanHộp số: ZF 8HP90
Số chỗ ngồi: 5chỗXuất xứ: United Kingdom
Rolls-Royce Ghost US Standard 2011
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 1
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 2
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 3
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 4
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 5
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 6
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 7
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 8
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 9
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 10
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 11
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 12
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 13
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 14
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 15
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 16
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 17
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 18
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 19
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 20
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 21
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 22
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 23
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 24
  • Rolls-Royce Ghost US Standard 2011 - Ảnh 25
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Hộp số truyền động
Hộp sốZF 8HP90
Hãng sản xuấtROLLS-ROYCE - Ghost
Động cơ
Loại động cơ6.6 lít
Kiểu động cơV / 12 / 48
Dung tích xi lanh (cc)6592cc
Dáng xeSedan
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h5,0giây
Nhiên liệu
Loại nhiên liệuXăng A98(95)
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu16.6 - 10.1 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc )
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm)5399mm
Rộng (mm)1948 mm
Cao (mm)1550mm
Chiều dài cơ sở (mm)3295mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1622mm/1660mm
Số cửa4cửa
Số chỗ ngồi5chỗ
Trọng lượng không tải (kg)2490 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít)82.5 lít
Xuất xứUnited Kingdom
WebsiteChi tiết
Nội thất
Ghế da cao cấp
Cửa sổ trời panorama
Thảm sàn xe bằng lông cừu
Hộp giữ lạnh sâm-panh
Nhiều chi tiết bằng da cao cấp, crom và gỗ cao cấp
Hệ thống giải trí đa phương tiện cùng 2 màn hình LCD 9,2 inch cho hàng ghế sau
Ngoại thất
Hệ thống mở của tự động điều khiển từ xa
Ngoại thất với nhiều chi tiết mạ crom cao cấp
Đèn pha tự động
Thiết bị an toàn an ninh
Hệ thống cảnh báo đi chệch làn đường
Hệ thống hiển thị thông tin chiếu lên kính lái
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động
Hệ thống dừng-khởi động
Camera trước, sau và thân xe
Camera hồng ngoại hỗ trợ quan sát đêm tầm hoạt động 300m
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trướcĐang cập nhật
Phanh sauĐang cập nhật
Giảm sóc trướcHệ thống treo khí nén
Giảm sóc sauHệ thống treo khí nén
Lốp xeGoodyear EMT 255/50 R19 103Y
Vành mâm xeVành đúc hợp kim 19 x 8,5 inch
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí cho hành khách phía sau
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Phanh& điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khoá động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá