Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | CITROEN - C5 |
Động cơ |
Loại động cơ | Turbo Diesel |
Kiểu động cơ | HDI 110 |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12.8 Giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4829 mm |
Rộng (mm) | 2096 mm |
Cao (mm) | 1495mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | France |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Cửa sổ trời panorama
Nội thất da cao cấp
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu
Vô lăng tích hợp chỉnh điện
Ghế lái chỉnh điện có bộ nhớ |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Đèn pha xenon + dải đèn LED
Cụm đèn hậu LED
Tay nắm cửa mạ crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo đi chệch làn đường |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió |
Giảm sóc trước | Hệ thống giảm xóc thủy lực do Citroen phát triển |
Giảm sóc sau | Hệ thống giảm xóc thủy lực do Citroen phát triển |
Lốp xe | Đang chờ cập nhật |
Vành mâm xe | Tùy chon 16inch hoặc 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |