Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | Skoda - Fabia |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng,turbo engine |
Dung tích xi lanh (cc) | 1197cc |
Dáng xe | Crossover |
Màu thân xe | • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.0-4.7 lít/100km(Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4247mm |
Rộng (mm) | 1642mm |
Cao (mm) | 1498mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2465 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1433/1426mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1136kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | Czech Republic |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Khởi động bằng nút ấn
Cửa sổ chỉnh điện
Tay lái 4 chấu tích hợp điều khiển âm thanh
Hệ thống âm thanh 8 loa CD/MP3, radio AM/FM
Jack kết nối iPod
Ghế lái chỉnh tay
Hàng ghế sau gấp lại theo tỉ lệ 60/40
Rèm che nắng cho hàng ghế phía trước
Ngăn đựng đồ cho hàng ghế phía trước
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha halogel tự động
Đèn sương mù
Cửa sổ phía trên chỉnh điện
Gạt nước tưu động
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe
Gạt nước tự động |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho ghế lái và ghế phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa cửa tự động
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Ghế an toàn cho trẻ em
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống chống trượt (ASR)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson với thanh chống |
Giảm sóc sau | Kiểu liên kết trục quay |
Lốp xe | 185/60 R15 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |