Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - GLI |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.2-7.6 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4211 mm |
Rộng (mm) | 1778 mm |
Cao (mm) | 1468mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1534/1516mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1376 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA với 8 loa
Radio vệ tinh SIRIUS
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Ổ cắm điện 12V
Cửa sổ điện
Hệ thống ánh sáng vòm
Tay lái thể thao bọc da
Ghế ngồi điều chỉnh điện
Hàng ghế 2 gập 60/40 |
Ngoại thất |
Đèn chạy ban ngày
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Gương chiếu hậu gập điện
Cánh lướt gió phía sau
2 ống xả
Lưới tản nhiệt màu đen phía trước với lưới tổ ong
Gạt nước kính chắn gió, thay đổi liên tục
Vòi phun nước rủa kính |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Kiểm soát hành trình
Kiểm soát ổn định điện tử ESC
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Dây đai an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông hơi
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | Dạng MacPherson
Thanh chống lật |
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Thanh cuộn |
Lốp xe | 225/40 R18 |
Vành mâm xe | Vành hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |