Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | Renault - Koleos |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | 4 Cyl thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 2488 cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.3 lít/100km (Trung Bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4520mm |
Rộng (mm) | 1855mm |
Cao (mm) | 1710mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1595kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Nội thất |
Hệ thống kiểm soát 2 vùng khí hậu
Hệ thống âm thanh AM/FM Stereo/CD/MP3 với 6 loa
Hệ thống tích hợp truyền hình vệ tinh Navigation
Bluetooth cho điện thoại
Jack kết nối phụ kiện
Ghế ngồi bọc da điều chỉnh điện
Cửa sổ điện
Ổ cắm điện 12V
Đèn trần trước và sau |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suát lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Tự động cân bằng điện tử ESP
Cảm biến lùi sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 225/55 R 18 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |