Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử(ECT-i) |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Crown |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6 DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3456cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4870mm |
Rộng (mm) | 1795mm |
Cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1535/1535mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1650kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 lít |
Xuất xứ | Japan |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa khí hậu tự động
Hệ thống âm thanh DVD Audio/Video 5,1 inch/CD/AM/FM với 18 loa
Cổng kết ối USB
Hệ thống định vị với màn hình cảm ứng 8 inch
Bluetooth cho điện thoại
Hệ thống chiếu sáng toàn xe
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển đa chức năng
Ghế ngồi bọc vải
Ghế lái điều chỉnh 8 cách điện
Ghế hành khách điều chỉnh 4 cách điện |
Ngoại thất |
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Lưới tản nhiệt và tay nắm cửa mạ Crom
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp xi nhan
Gạt nước mưa tự động
2 ống xả mạ Crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khác phía trước
Túi khí bên
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống ổn định xe VSC
Dây đai an toàn 3 điểm ELR với đèn cảnh báo
Hệ thống an toàn cho trẻ em ISOFIX
Hệ thống chống trộm
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Điều khiển hành trình Cruise Control |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Xương đòn kép
Lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Lò xo cuộn |
Lốp xe | 225/45R18 |
Vành mâm xe | Vành hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |