Hộp số truyền động |
Hộp số | CVT Auto |
Hãng sản xuất | HONDA - Insight |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.3 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng 8-Valve SOHC i-VTEC® |
Dung tích xi lanh (cc) | 1339cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 4.1 lít / 100 km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4395mm |
Rộng (mm) | 1695mm |
Cao (mm) | 1425mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2545mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1495 mm / 1475 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1276 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa khí hậu tự động với bộ lọc phấn hoa
Hệ thống âm thanh và giải trí cho xe
Cổng kết nối USB và Ipod
Ghế lái xe điều chỉnh chiều cao
Hàng ghế sau 60/40
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống chiếu sáng nội thất
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh |
Ngoại thất |
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn pha tự động
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Gạt nước phía sau
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt màu đen |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm
Dây đai an toàn 3 điểm
Tự động cân bằng điện tử ESP
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Chốt cửa an toàn và ghế ngồi an toàn cho trẻ em ISOFIX
Hệ thống báo động chống trộm
Chương trình ổn định xe VSA |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh |
Giảm sóc trước | Dạng MacPherson |
Giảm sóc sau | Trục xoắn |
Lốp xe | 185/60 R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm thép kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |