Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | SEAT - Leon |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 8 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1197cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu xanh biển • Màu Vàng Chanh • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.5-4.7 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4315mm |
Rộng (mm) | 1768mm |
Cao (mm) | 1455mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1541/1517mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1280 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ với bộ lọc bụi và phấn hoa
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD Player với 6 loa
Jack kết nối AUX
Ổ cắm điện 12V
Bluetooth cho điện thoại
Chỗ để cốc uống nước
Cửa sổ điện
Trợ lực lái
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
Ghế lái và hành khách trước điều chỉnh độ cao
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh |
Ngoại thất |
Đèn pha điều chỉnh điện
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Angten phía trên đằng sau xe
Gương chiếu hậu gập điện
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt kiểu tổ ong mạ Crom
Gạt nước kính chắn gió liên tục
Ống xả kép |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm bên
Dây đai an toàn
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống khóa điện tử XDS
Ghế ngồi an toàn cho trẻ ISOFIX
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Khóa động cơ
Chốt cửa an toàn
Điều khiển hành trình Cruise Control |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Đa liên kết |
Lốp xe | 205/55 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |